Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胆怯的

Mục lục

{faint-hearted } , nhút nhát, nhát gan


{lily-livered } , nhát gan; hèn nhát


{poltroon } , kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy


{pusillanimous } , nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn


{sheepish } , ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn


{shy } , nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, (thông tục) sự ném, sự liệng, cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì), thử chế nhạo (ai), nhảy sang một bên, né, tránh, (thông tục) ném, liệng


{tender } , mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu


{timorous } , sợ sệt, nhút nhát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胆怯者

    { recreant } , (thơ ca) hèn nhát, phản bội, (thơ ca) kẻ hèn nhát, kẻ phản bội
  • 胆战心惊

    { blue fear } , sự sợ xanh mắt
  • 胆汁

    { bile } , mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi...
  • 胆汁的

    { biliary } , (thuộc) mật
  • 胆汁质的

    { bilious } , (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
  • 胆石病

    { cholelithiasis } , (y học) bệnh sỏi mật
  • 胆碱能的

    { cholinergic } , tác động kiểu colin
  • 胆管造影术

    { cholangiography } , (y học) phép chụp tia X đường mật
  • 胆结石

    { gall -stone } , (y học) sỏi mật
  • 胆量

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • { Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ...
  • 背义

    { treason } , sự làm phản, sự mưu phản
  • 背书

    { endorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự...
  • 背书人

    { endorser } , người chứng nhận (séc...), người chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • 背侧的

    { dorsal } , (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng, hình sống lưng
  • 背信

    { infidelity } , sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity), sự không...
  • 背信地

    { perfidiously } , phản bội, lừa dối; không trung thành
  • 背信的

    { perfidious } , phản bội, bội bạc; xảo trá { treasonous } , phản nghịch, mưu phản
  • 背光性的

    { apheliotropic } , (thực vật học) hướng ngược mặt trời
  • 背包

    { kit bag } , túi quân trang, ba lô (của bộ đội) { knapsack } , ba lô { pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top