Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胆汁

{bile } , mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu


{gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, cái đáng căm ghét, sự hằn học, ngòi bút châm biếm cay độc, (thực vật học) mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...), chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...), sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...), làm sầy da, làm trượt da, làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胆汁的

    { biliary } , (thuộc) mật
  • 胆汁质的

    { bilious } , (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
  • 胆石病

    { cholelithiasis } , (y học) bệnh sỏi mật
  • 胆碱能的

    { cholinergic } , tác động kiểu colin
  • 胆管造影术

    { cholangiography } , (y học) phép chụp tia X đường mật
  • 胆结石

    { gall -stone } , (y học) sỏi mật
  • 胆量

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • { Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ...
  • 背义

    { treason } , sự làm phản, sự mưu phản
  • 背书

    { endorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự...
  • 背书人

    { endorser } , người chứng nhận (séc...), người chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • 背侧的

    { dorsal } , (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng, hình sống lưng
  • 背信

    { infidelity } , sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity), sự không...
  • 背信地

    { perfidiously } , phản bội, lừa dối; không trung thành
  • 背信的

    { perfidious } , phản bội, bội bạc; xảo trá { treasonous } , phản nghịch, mưu phản
  • 背光性的

    { apheliotropic } , (thực vật học) hướng ngược mặt trời
  • 背包

    { kit bag } , túi quân trang, ba lô (của bộ đội) { knapsack } , ba lô { pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó...
  • 背叛

    Mục lục 1 {betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối;...
  • 背叛地

    { revoltingly } , gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (THGT) xấu, khó chịu; kinh tởm
  • 背叛的

    { revolting } , gây phẫn nộ { treacherous } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top