Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背义

    { treason } , sự làm phản, sự mưu phản
  • 背书

    { endorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự...
  • 背书人

    { endorser } , người chứng nhận (séc...), người chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • 背侧的

    { dorsal } , (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng, hình sống lưng
  • 背信

    { infidelity } , sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity), sự không...
  • 背信地

    { perfidiously } , phản bội, lừa dối; không trung thành
  • 背信的

    { perfidious } , phản bội, bội bạc; xảo trá { treasonous } , phản nghịch, mưu phản
  • 背光性的

    { apheliotropic } , (thực vật học) hướng ngược mặt trời
  • 背包

    { kit bag } , túi quân trang, ba lô (của bộ đội) { knapsack } , ba lô { pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó...
  • 背叛

    Mục lục 1 {betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối;...
  • 背叛地

    { revoltingly } , gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (THGT) xấu, khó chịu; kinh tởm
  • 背叛的

    { revolting } , gây phẫn nộ { treacherous } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
  • 背叛者

    Mục lục 1 {betrayer } , kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ (bí mật) 2 {cheater } , người lừa đảo, người gian lận;...
  • 背后

    Mục lục 1 {Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn...
  • 背后中伤

    { backbite } , nói vụng, nói xấu sau lưng
  • 背后诽谤

    { backbite } , nói vụng, nói xấu sau lưng
  • 背后诽谤者

    { backbiter } , kẻ
  • 背地里

    { secretly } , thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm...
  • 背墙

    { parados } , (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)
  • 背弃

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top