Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

背叛

Mục lục

{betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng tin), dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)


{betrayal } , sự phản bội


{defect } , thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (toán học) số khuyết, góc khuyết, đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo


{defection } , sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo


{disaffection } , sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai), sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)


{renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)


{sell } , (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán, phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm), (từ lóng) làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa, bán xon, bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản), phản bội, phản dân hại nước, giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh


{tergiversate } , nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa, bỏ phe, bỏ đảng, nói ra những lời mâu thuẫn với nhau


{tergiversation } , sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa, sự bỏ phe, sự bỏ đảng, sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau


{tergum } , (giải phẫu) lưng


{traduce } , vu khống; nói xấu; phỉ báng


{treacherousness } , tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc, tính dối trá, tính lừa lọc


{treachery } , sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc


{two-time } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phụ tình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背叛地

    { revoltingly } , gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (THGT) xấu, khó chịu; kinh tởm
  • 背叛的

    { revolting } , gây phẫn nộ { treacherous } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
  • 背叛者

    Mục lục 1 {betrayer } , kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ (bí mật) 2 {cheater } , người lừa đảo, người gian lận;...
  • 背后

    Mục lục 1 {Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn...
  • 背后中伤

    { backbite } , nói vụng, nói xấu sau lưng
  • 背后诽谤

    { backbite } , nói vụng, nói xấu sau lưng
  • 背后诽谤者

    { backbiter } , kẻ
  • 背地里

    { secretly } , thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm...
  • 背墙

    { parados } , (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)
  • 背弃

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
  • 背弃的

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
  • 背弃者

    { deserter } , người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ
  • 背形

    { antiform } , phản dạng
  • 背心

    Mục lục 1 {rompers } , quần yếm (của trẻ con) 2 {vest } , áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho,...
  • 背心形衣着

    { vestee } , cái yếm
  • 背摔

    { buttock } , (số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống
  • 背教

    { apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
  • 背教的

    { apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng
  • 背教者

    { apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { renegade } , kẻ phản bội...
  • 背斜

    { anticline } , (địa lý,địa chất) nếp lồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top