Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

背地里

{secretly } , thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背墙

    { parados } , (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)
  • 背弃

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
  • 背弃的

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
  • 背弃者

    { deserter } , người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ
  • 背形

    { antiform } , phản dạng
  • 背心

    Mục lục 1 {rompers } , quần yếm (của trẻ con) 2 {vest } , áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho,...
  • 背心形衣着

    { vestee } , cái yếm
  • 背摔

    { buttock } , (số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống
  • 背教

    { apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
  • 背教的

    { apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng
  • 背教者

    { apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { renegade } , kẻ phản bội...
  • 背斜

    { anticline } , (địa lý,địa chất) nếp lồi
  • 背斜型构造

    { antiform } , phản dạng
  • 背斜形态

    { antiform } , phản dạng
  • 背斜的

    { anticlinal } , (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi
  • 背日性

    { apheliotropism } , (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời
  • 背景

    { backdrop } , tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở; nền tảng (một sự việc) { background } , phía sau, nền, tình trạng không...
  • 背景墙

    { wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường;...
  • 背景幕

    { backdrop } , tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở; nền tảng (một sự việc)
  • 背景的

    { scenical } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top