Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

背面

{Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背面的

    { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn...
  • 背面签字

    { endorse } , chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...);...
  • 背面行进

    { countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại
  • 背风

    { leeward } , (hàng hải) phía dưới gió, (hàng hải) ở phía dưới gi
  • 背风处

    { lee } , chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
  • 背风的

    { lee } , chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
  • 背骨

    { spine } , xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc
  • { guanidine } , (hoá học) guanidin
  • 胎体营养

    { embryotrophy } , sự nuôi phôi
  • 胎儿

    { embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển { fetus } , thai, bào thai { foetus...
  • 胎儿分割器

    { somatome } , đốt thân; khúc thân
  • 胎儿的

    { fetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai { foetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai
  • 胎儿的形成

    { foetation } , sự hình thành bào thai
  • 胎发

    { lanugo } , (sinh vật học) lông tơ
  • 胎座

    { placenta } , nhau (đàn bà đẻ), thực giá noãn
  • 胎座式

    { placentation } , kiểu bám nhau, kiểu đính noãn
  • 胎座的

    { placental } , (thuộc) nhau, có nhau (thai)
  • 胎样心音

    { embryocardia } , (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim
  • 胎毛似的

    { cottony } , (thuộc) bông; như bông
  • 胎生

    { viviparity } , (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng), (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top