Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胜利者

Mục lục

{conqueror } , người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng


{gainer } , người được, người thắng cuộc


{victor } , người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng


{winner } , người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胜利者的

    { victor } , người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng
  • 胜地

    { resort } , cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới, dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên...
  • 胜算

    { odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),...
  • 胜算的

    { odds -on } , chắc ăn, chắc thắng (ngựa...), tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi
  • 胜过

    Mục lục 1 {cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,...
  • 胜过其他

    { EXCEL } , hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), trội về, xuất sắc về (môn gì...)
  • 胜过的

    { exceeding } , vượt bực; trội; quá chừng { surpassing } , vượt hơn, trội hơn, khá hơn
  • 胞内的

    { endocellular } , trong tế bào { intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào
  • 胞囊形成

    { encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
  • 胞囊的

    { cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang
  • 胞子叶

    { sporophyl } , (thực vật học) lá bào tử { sporophyll } , (thực vật học) lá bào tử
  • 胞果

    { utricle } , (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)
  • 胞浆分离

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 胞浆溶解

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 胞粉学

    { palynology } , môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa
  • 胞胚

    { blastula } , số nhiều blastulas, blastulae, (sinh học) phôi nang
  • 胞膜

    { cytomembrane } , màng tế bào
  • 胞衣

    { secundine } , (thực vật học) vỏ trong (của noãn)
  • 胞质分裂

    { cytokinesis } , sự phân bào
  • 胞质小体

    { aposome } , (sinh học) thể rời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top