Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胞囊形成

{encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胞囊的

    { cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang
  • 胞子叶

    { sporophyl } , (thực vật học) lá bào tử { sporophyll } , (thực vật học) lá bào tử
  • 胞果

    { utricle } , (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)
  • 胞浆分离

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 胞浆溶解

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 胞粉学

    { palynology } , môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa
  • 胞胚

    { blastula } , số nhiều blastulas, blastulae, (sinh học) phôi nang
  • 胞膜

    { cytomembrane } , màng tế bào
  • 胞衣

    { secundine } , (thực vật học) vỏ trong (của noãn)
  • 胞质分裂

    { cytokinesis } , sự phân bào
  • 胞质小体

    { aposome } , (sinh học) thể rời
  • 胞质环流

    { cyclosis } , sự vận động vòng { streaming } , sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, chính sách xếp học sinh vào các...
  • 胞质融合

    { plasmatogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh { plasmogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh { plastogamy...
  • 胞质配合

    { plasmogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh { plastogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh
  • { aimlessly } , không mục đích, vu vơ, bâng quơ
  • 胡乱写的字

    { squiggle } , dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo
  • 胡乱地

    { promiscuous } , lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn, bừa bãi, không phân biệt, chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp...
  • 胡乱处理

    { maladminister } , cai trị xấu, quản lý tồi { mishandle } , hành hạ, ngược đâi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết hỏng
  • 胡乱对付

    { muddle } , tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm lộn xộn, làm lung...
  • 胡乱的

    { pell -mell } , hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top