Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胡扯

Mục lục

{baloney } , chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn


{blab } /'blæbə/, người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật, nói ba hoa, tiết lộ bí mật


{bumble } , (như) beadle, công chức nhỏ vênh vang tự mãn


{nonsense } , lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ


{tommy rot } , chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột


{waffle } , bánh quế, chuyện gẫu; chuyện liến thoắng, nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng


{wander } , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡扯的

    { blithering } , (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện
  • 胡搅的

    { mischievous } , hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
  • 胡枝子属

    { lespedeza } , (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà
  • 胡桃

    { walnut } , quả óc chó, (thực vật học) cây óc chó, gỗ cây óc chó
  • 胡桃色

    { nut -brown } , nâu sẫm
  • 胡桃钳

    { cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự...
  • 胡桐

    { poon } , (thực vật học) cây mù u
  • 胡椒嗪

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • 胡椒子

    { peppercorn } , hội viên, tổ danh nghĩa
  • 胡椒的

    { peppery } , (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, châm biếm, chua cay { piperic } , thuộc hồ...
  • 胡椒粉

    { pepper } , hạt tiêu, hồ tiêu, (nghĩa bóng) điều chua cay, rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như...
  • 胡椒粉盒

    { pepperbox } ,caster) /\'pepə,kɑ:stə/ (pepper,castor) /\'pepə,kɑ:stə/, lọ hạt tiêu ((cũng) pepper,pot)
  • 胡瓜

    { cucumber } , (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, (xem) cool
  • 胡瓜鱼

    { smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
  • 胡芦巴

    { fenugreek } , (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
  • 胡荽

    { coriander } , cây rau mùi
  • 胡萝卜

    { carrot } , cây cà rốt; củ cà rốt, (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe
  • 胡萝卜色的

    { carroty } , đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
  • 胡蒜

    { rocambole } , (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)
  • 胡蜂

    { wasp } , (động vật học) ong bắp cày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top