Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胡萝卜色的

{carroty } , đỏ hoe; có tóc đỏ hoe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡蒜

    { rocambole } , (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)
  • 胡蜂

    { wasp } , (động vật học) ong bắp cày
  • 胡言

    { boloney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn
  • 胡言乱语

    Mục lục 1 {abracadabra } , câu thần chú, lời nói khó hiểu 2 {balderdash } , lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói...
  • 胡话

    { fudge } , vớ vẩn, kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội...
  • 胡说

    Mục lục 1 {ballocks } , (SNH) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn 2 {blather } , sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, nói bậy...
  • 胡说八道

    { fudge } , vớ vẩn, kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội...
  • 胡说的

    { raving } , tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
  • 胡闹

    Mục lục 1 {Dido } , trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài) 2 {fandangle } , vật...
  • 胡须

    { beard } , râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách...
  • 胡麻

    { til } , (thực vật) vừng, mè
  • { leg } , chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), ống (quần, giày...), nhánh com,pa, cạnh bên (của tam giác), đoạn (đường...
  • 胫节

    { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)
  • 胫骨

    { shin } , cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân { tibia } , (giải phẫu) xương chày; (động...
  • 胫骨的

    { tibial } , (giải phẫu) (thuộc) xương chày
  • 胭红

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 胭脂

    { rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn...
  • 胭脂虫

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 胯骨

    { hip -bone } , (giải phẫu) xương chậu
  • 胰岛素

    { insulin } , (hoá học) Isulin { trypsin } , (sinh vật học) tripxin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top