Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胰岛素

{insulin } , (hoá học) Isulin


{trypsin } , (sinh vật học) tripxin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胰朊酶元

    { trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen
  • 胰淀粉酶

    { amylopsin } , (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá)
  • 胰脂酶

    { steapsin } , (sinh học) Xteapsin
  • 胰腺

    { pancreas } , (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ
  • 胰腺的

    { pancreatic } , (giải phẫu) (thuộc) tuỵ
  • 胰蛋白酶原

    { trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen
  • 胱氨酸

    { cystine } , (hoá học) xystin
  • 胱氨酸尿症

    { cystinuria } , (y học) chứng đái xistin
  • 胳肢

    { tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,...
  • 胳膊

    { arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của...
  • 胳膊肘

    { elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay...
  • { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào { mucus...
  • 胶住

    { anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp
  • 胶体

    { colloid } , chất keo
  • 胶体悬液

    { suspensoid } , dạng treo; lơ lửng; huyền phù, thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù
  • 胶凝

    { gelatinization } , sự gelatin hoá
  • 胶凝作用

    { gelatinization } , sự gelatin hoá
  • 胶凝化作用

    { gelling } , sự đóng đông; sự keo hoá
  • 胶化

    { gel } , (hoá học) chất gien { pectization } , sự pectin hoá
  • 胶化体

    { gel } , (hoá học) chất gien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top