Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胳膊肘

{elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo), nghèo xơ nghèo xác (người), sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc (bằng) khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào { mucus...
  • 胶住

    { anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp
  • 胶体

    { colloid } , chất keo
  • 胶体悬液

    { suspensoid } , dạng treo; lơ lửng; huyền phù, thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù
  • 胶凝

    { gelatinization } , sự gelatin hoá
  • 胶凝作用

    { gelatinization } , sự gelatin hoá
  • 胶凝化作用

    { gelling } , sự đóng đông; sự keo hoá
  • 胶化

    { gel } , (hoá học) chất gien { pectization } , sự pectin hoá
  • 胶化体

    { gel } , (hoá học) chất gien
  • 胶合

    { agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng)...
  • 胶合剂

    { agglutinant } , chất dính
  • 胶合性的

    { agglutinative } , làm dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính
  • 胶合板

    { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),...
  • 胶合的

    { agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính; hoá...
  • 胶囊

    { capsule } , (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi...
  • 胶土

    { puddle } , vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để láng lòng kênh...), ((thường)...
  • 胶层

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 胶带

    { sellotape } , (Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng...
  • 胶底运动靴

    { gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén
  • 胶木

    { bakelite } , bakêlit nhựa tổng hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top