Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胶囊

{capsule } , (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胶土

    { puddle } , vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để láng lòng kênh...), ((thường)...
  • 胶层

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 胶带

    { sellotape } , (Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng...
  • 胶底运动靴

    { gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén
  • 胶木

    { bakelite } , bakêlit nhựa tổng hợp
  • 胶水

    { mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy
  • 胶水的

    { sizy } , như hồ, dính như hồ
  • 胶泥

    { plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc...
  • 胶版

    { hectograph } , máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản) { jellygraph } , bàn in thạch
  • 胶版印刷

    { hectograph } , máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản)
  • 胶版复写器

    { chromograph } , máy in thạch
  • 胶状体

    { colloid } , chất keo
  • 胶状物

    { jelly } , thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại
  • 胶状的

    { colloid } , chất keo { colloidal } , (thuộc) chất keo { tremellose } , có keo
  • 胶的

    { gluey } , dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ
  • 胶着

    Mục lục 1 {adhesiveness } , dính dính 2 {anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp 3 {anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp 4 {ankylosis...
  • 胶着状况

    { stalemate } , (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
  • 胶硬的粗布

    { buckram } , vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng...
  • 胶粘

    { gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp { stickiness } , tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính...
  • 胶粘物

    { gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top