- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胶底运动靴
{ gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén -
胶木
{ bakelite } , bakêlit nhựa tổng hợp -
胶水
{ mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy -
胶水的
{ sizy } , như hồ, dính như hồ -
胶泥
{ plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc... -
胶版
{ hectograph } , máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản) { jellygraph } , bàn in thạch -
胶版印刷
{ hectograph } , máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản) -
胶版复写器
{ chromograph } , máy in thạch -
胶状体
{ colloid } , chất keo -
胶状物
{ jelly } , thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại -
胶状的
{ colloid } , chất keo { colloidal } , (thuộc) chất keo { tremellose } , có keo -
胶的
{ gluey } , dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ -
胶着
Mục lục 1 {adhesiveness } , dính dính 2 {anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp 3 {anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp 4 {ankylosis... -
胶着状况
{ stalemate } , (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...) -
胶硬的粗布
{ buckram } , vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng... -
胶粘
{ gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp { stickiness } , tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính... -
胶粘物
{ gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt -
胶粘的
Mục lục 1 {gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt 2 {sticky } , dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết),... -
胶结
{ cementation } , sự trát xi,măng; sự xây bằng xi,măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm... -
胶质
{ colloid } , chất keo { pectin } , (hoá học) Pectin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.