Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胶水

{mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胶水的

    { sizy } , như hồ, dính như hồ
  • 胶泥

    { plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc...
  • 胶版

    { hectograph } , máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản) { jellygraph } , bàn in thạch
  • 胶版印刷

    { hectograph } , máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản)
  • 胶版复写器

    { chromograph } , máy in thạch
  • 胶状体

    { colloid } , chất keo
  • 胶状物

    { jelly } , thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại
  • 胶状的

    { colloid } , chất keo { colloidal } , (thuộc) chất keo { tremellose } , có keo
  • 胶的

    { gluey } , dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ
  • 胶着

    Mục lục 1 {adhesiveness } , dính dính 2 {anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp 3 {anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp 4 {ankylosis...
  • 胶着状况

    { stalemate } , (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
  • 胶硬的粗布

    { buckram } , vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng...
  • 胶粘

    { gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp { stickiness } , tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính...
  • 胶粘物

    { gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt
  • 胶粘的

    Mục lục 1 {gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt 2 {sticky } , dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết),...
  • 胶结

    { cementation } , sự trát xi,măng; sự xây bằng xi,măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm...
  • 胶质

    { colloid } , chất keo { pectin } , (hoá học) Pectin
  • 胶质瘤

    { glioma } , u thần kinh đệm
  • 胶质的

    { colloid } , chất keo { colloidal } , (thuộc) chất keo { gluey } , dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ
  • { bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top