Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胸怀

{bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), lấy làm vợ


{breast } , ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胸板

    { sternum } , (giải phẫu) xương ức
  • 胸片

    { sternum } , (giải phẫu) xương ức
  • 胸甲

    { cuirass } , áo giáp, yếm (phụ nữ) { plastron } , giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm), yếm áo (đàn bà); ngực...
  • 胸甲骑兵

    { cuirassier } , kỵ binh mặc giáp
  • 胸的

    { pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)...
  • 胸肉

    { brisket } , ức (thú vật), thịt ức (thú vật)
  • 胸腔

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng { thorax } , (giải...
  • 胸腔穿刺术

    { pleurocentesis } , sự chọc dò màng phổi
  • 胸膛

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng { thorax } , (giải...
  • 胸膜

    { pleura } , (giải phẫu) màng phổi
  • 胸膜炎

    { pleurisy } , (y học) viêm màng phổi
  • 胸膜痛

    { pleuralgia } , (y học) đau màng phổi { pleurodynia } , (y học) chứng đau nhói ngực
  • 胸膜的

    { pleural } , (giải phẫu) (thuộc) màng phổi
  • 胸膜石

    { pleurolith } , sỏi màng phổi
  • 胸衣

    { corsage } , vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực { corselet } , (sử học)...
  • 胸衣类商店

    { corsetry } , đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ
  • 胸襟狭窄的

    { ungenerous } , không rộng lượng, không khoan hồng, không rộng rãi, không hào phóng
  • 胸部

    Mục lục 1 {bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm,...
  • 胸部丰满的

    { bosomy } , (phụ nữ) có ngực to { chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực...
  • 胸部大的

    { chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top