- Từ điển Trung - Việt
胸骨
Các từ tiếp theo
-
胸骨柄的
{ presternal } , trước ức; thuộc mảnh trước ức -
胸骨的
{ sternal } , (giải phẫu) (thuộc) xương ức -
胸骨锁骨的
{ sternoclavicular } , (giải phẫu) (thuộc) ức đòn -
胺化
{ amination } , sự tạo nhóm amin -
胺化作用
{ amination } , sự tạo nhóm amin -
胺类
{ amine } , (hoá học) Amin -
胺络物
{ ammine } , (hoá học) amin -
胼胝
{ callus } , chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần -
胼胝体沟
{ sulcus } , khe; rãnh nhỏ -
能
{ could } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Space Program
215 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt