Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胸骨柄的

{presternal } , trước ức; thuộc mảnh trước ức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胸骨的

    { sternal } , (giải phẫu) (thuộc) xương ức
  • 胸骨锁骨的

    { sternoclavicular } , (giải phẫu) (thuộc) ức đòn
  • 胺化

    { amination } , sự tạo nhóm amin
  • 胺化作用

    { amination } , sự tạo nhóm amin
  • 胺类

    { amine } , (hoá học) Amin
  • 胺络物

    { ammine } , (hoá học) amin
  • 胼胝

    { callus } , chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần
  • 胼胝体沟

    { sulcus } , khe; rãnh nhỏ
  • { could } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
  • 能…的

    { capable } , có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan
  • 能传达的

    { transmissive } , có thể truyền được
  • 能伸缩的

    { elastic } , co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy (bước đi...), bồng bột, bốc đồng, lương...
  • 能作证的

    { verifiable } , có thể thẩm tra lại, có thể xác minh, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
  • 能共处的

    { compatible } , (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp
  • 能养活的

    { viable } , có thể sống được (thai nhi, cây cối...), có thể nảy mầm (hạt giống), có thể thành tựu được (kế hoạch),...
  • 能分泌的

    { secernent } , (sinh vật học) tiết ra, (sinh vật học) cơ quan tiết, thuốc kích thích sự tiết { secretory } , kích thích bài tiết
  • 能到手的

    { obtainable } , có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được
  • 能力

    Mục lục 1 {ability } , năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • 能动主义

    { activism } , (triết học) chủ nghĩa tích cực, sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết
  • 能动的

    { motile } , (sinh vật học) có thể vận động; di động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top