- Từ điển Trung - Việt
能共处的
Xem thêm các từ khác
-
能养活的
{ viable } , có thể sống được (thai nhi, cây cối...), có thể nảy mầm (hạt giống), có thể thành tựu được (kế hoạch),... -
能分泌的
{ secernent } , (sinh vật học) tiết ra, (sinh vật học) cơ quan tiết, thuốc kích thích sự tiết { secretory } , kích thích bài tiết -
能到手的
{ obtainable } , có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được -
能力
Mục lục 1 {ability } , năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả... -
能动主义
{ activism } , (triết học) chủ nghĩa tích cực, sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết -
能动的
{ motile } , (sinh vật học) có thể vận động; di động -
能变地
{ variably } , trạng từ, xem variable -
能变形的
{ flexible } , dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt { flexile } , dẻo,... -
能合人意地
{ acceptably } , chấp nhận được, thừa nhận được, đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng -
能听度
{ audibility } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe -
能吸收的
{ absorbent } , hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh... -
能坚持的
{ perseverant } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí -
能够
{ can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,... -
能够的
{ able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền -
能够解释的
{ accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được -
能工巧匠
{ past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc... -
能干
{ crackajack } , (thông tục) người tài năng phi thường, tài giỏi tuyệt vời -
能干地
{ ably } , có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình { capably } , thành thạo, khéo léo -
能干的
Mục lục 1 {able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền 2 {competent } , có đủ khả năng, có... -
能干的人
{ go -getter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.