Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能坚持的

{perseverant } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能够

    { can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
  • 能够的

    { able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
  • 能够解释的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
  • 能工巧匠

    { past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc...
  • 能干

    { crackajack } , (thông tục) người tài năng phi thường, tài giỏi tuyệt vời
  • 能干地

    { ably } , có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình { capably } , thành thạo, khéo léo
  • 能干的

    Mục lục 1 {able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền 2 {competent } , có đủ khả năng, có...
  • 能干的人

    { go -getter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)
  • 能应用的

    { applicable } , có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp
  • 能开的

    { openable } , có thể mở ra
  • 能忍耐的

    { endurable } , có thể chịu đựng được
  • 能想到的

    { thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
  • 能手

    Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên...
  • 能扩张的

    { expansible } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, (vật lý) giãn được
  • 能接纳的

    { receptive } , dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
  • 能推理的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能推论的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能操纵的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
  • 能整除

    { aliquot } , ước số
  • 能整除的

    { aliquot } , ước số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top