Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能够

{can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm, đóng hộp (thịt, cá, quả...), ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc), (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, có thể, được phép, biết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能够的

    { able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
  • 能够解释的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
  • 能工巧匠

    { past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc...
  • 能干

    { crackajack } , (thông tục) người tài năng phi thường, tài giỏi tuyệt vời
  • 能干地

    { ably } , có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình { capably } , thành thạo, khéo léo
  • 能干的

    Mục lục 1 {able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền 2 {competent } , có đủ khả năng, có...
  • 能干的人

    { go -getter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)
  • 能应用的

    { applicable } , có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp
  • 能开的

    { openable } , có thể mở ra
  • 能忍耐的

    { endurable } , có thể chịu đựng được
  • 能想到的

    { thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
  • 能手

    Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên...
  • 能扩张的

    { expansible } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, (vật lý) giãn được
  • 能接纳的

    { receptive } , dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
  • 能推理的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能推论的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能操纵的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
  • 能整除

    { aliquot } , ước số
  • 能整除的

    { aliquot } , ước số
  • 能横过的

    { traversable } , có thể đi ngang qua, có thể lội qua được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top