Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能手

Mục lục

{ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch, (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt), chút xíu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng), người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn, phi công ưu tú nhất, người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc, quân bài chủ cao nhất, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần, cắt quân át của ai bằng bài chủ, gạt được một đòn ác hiểm của ai


{adept } , người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện, giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện


{artist } , nghệ sĩ, hoạ sĩ


{dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...), miếng, cục (cái gì mềm), vết (mực, sơn), (động vật học) cá bơn, (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo, (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo


{expert } , (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định


{fiend } , ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá


{master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt


{past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能扩张的

    { expansible } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, (vật lý) giãn được
  • 能接纳的

    { receptive } , dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
  • 能推理的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能推论的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能操纵的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
  • 能整除

    { aliquot } , ước số
  • 能整除的

    { aliquot } , ước số
  • 能横过的

    { traversable } , có thể đi ngang qua, có thể lội qua được
  • 能治疗的

    { treatable } , có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa
  • 能渗透的

    { porous } , rỗ, thủng tổ ong, xốp
  • 能源

    { energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực,...
  • 能潜水的

    { submersible } , có thể nhận chìm được, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm
  • 能理解

    { apprehensibility } , tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được
  • 能理解的

    { graspable } , có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)
  • 能生产的

    { productive } , sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
  • 能生育的

    { viable } , có thể sống được (thai nhi, cây cối...), có thể nảy mầm (hạt giống), có thể thành tựu được (kế hoạch),...
  • 能用双拳的

    { two -fisted } , nghị lực (người), khéo léo (người)
  • 能用地

    { practicably } , khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao...
  • 能相传的

    { descendible } , có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)
  • 能看穿的

    { foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top