Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能达到

{carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác), mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa, đăng (tin, bài) (tờ báo), (toán học) mang, sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, (toán học); (kế toán) mang sang, đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; (kế toán) mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn), thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, (tục ngữ) chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thực hiện, thắng lợi, thành công, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, (xem) fetch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能过滤的

    { filtrable } , có thể lọc được
  • 能送的

    { transmissive } , có thể truyền được
  • 能适应的

    { adaptable } , có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích...
  • 能透过的

    { permeable } , thấm được, thấm qua được
  • 能递送

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 能递送的

    { transmissible } , có thể chuyển giao, có thể truyền được
  • 能遗传的

    { descendible } , có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)
  • 能量

    { energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực,...
  • 能雇用的

    { hirable } , có thể thuê, có thể cho thuê
  • 能预料的

    { foresighted } , biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa
  • 能预测的

    { foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được
  • 能飞翔的

    { volant } , (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh
  • 能馈赠的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 脂渣

    { greaves } , sử phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ
  • 脂环族的

    { alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no
  • 脂环的

    { alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no
  • 脂类

    { lipin } , (hoá học) Lipit
  • 脂类分解

    { lipolysis } , (hoá học) sự phân giải lipit
  • 脂肪

    { adipose } , mỡ động vật, béo, có mỡ { FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét...
  • 脂肪变态

    { steatosis } , (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top