Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能量

{energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能雇用的

    { hirable } , có thể thuê, có thể cho thuê
  • 能预料的

    { foresighted } , biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa
  • 能预测的

    { foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được
  • 能飞翔的

    { volant } , (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh
  • 能馈赠的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 脂渣

    { greaves } , sử phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ
  • 脂环族的

    { alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no
  • 脂环的

    { alicyclic } , (HóA) (thuộc) vòng no
  • 脂类

    { lipin } , (hoá học) Lipit
  • 脂类分解

    { lipolysis } , (hoá học) sự phân giải lipit
  • 脂肪

    { adipose } , mỡ động vật, béo, có mỡ { FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét...
  • 脂肪变态

    { steatosis } , (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ
  • 脂肪多的

    { lardy } , nhiều m { pinguid } , (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn
  • 脂肪族的

    { aliphatic } , (hoá học) béo
  • 脂肪状的

    { fatty } , béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ { lardaceous }...
  • 脂肪生成

    { lipogenesis } , sự hình thành lipit, chất béo
  • 脂肪痢

    { steatorrhoea } , sự chảy mồ hôi đầu
  • 脂肪瘤

    { lipoma } , (y học) u m
  • 脂肪瘤的

    { lipomatous } , thuộc u mỡ
  • 脂肪的

    { adipose } , mỡ động vật, béo, có mỡ { fatty } , béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top