- Từ điển Trung - Việt
脆弱
{flimsiness } , tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
{fragility } , tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh, sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
{frailty } , tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ, điểm yếu, nhược điểm
{frangibility } , tính dễ gãy, tính dễ vỡ
{friability } , tính bở, tính dễ vụn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
脆弱性
{ frangibility } , tính dễ gãy, tính dễ vỡ -
脆弱的
Mục lục 1 {brittle } , giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu 2 {delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh,... -
脆煎肉片
{ cracknel } , bánh quy giòn -
脆的
Mục lục 1 {crisp } , giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái;... -
脆皮
{ crackling } , (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay) -
脆银矿
{ stephanite } , (khoáng) stepphaint (quặng antimon,bạc) -
脉冲
{ impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực { pulse } , hột... -
脉冲发生器
{ pulser } , (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung -
脉冲星
{ pulsar } , ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu (RAđIô)) -
脉动
{ pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)... -
脉动的
{ pulsatile } , đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí) { pulsatory } , đập (tim...) -
脉博
{ pulsation } , sự đập; tiếng đạp (tim...), sự rung, sự rung động, sự rộn ràng { sphygmus } , (sinh vật học) mạch, mạch đập -
脉博计
{ pulsimeter } , cái đo mạch -
脉博记录仪
{ sphygmograph } , (y học) máy ghi mạch -
脉压计
{ sphygmometer } , máy đo mạch -
脉外溜井
{ rockhole } , lỗ khoan trong đá -
脉学
{ sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch -
脉搏
{ pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)... -
脉搏学
{ sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch -
脉搏描记法
{ sphygmography } , (y học) phép ghi mạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.