Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脊索动物的

{chordate } , (sinh học) có dây sống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脊索动物门

    { Chordata } , (động vật học) nghành dây sống
  • 脊骨

    { chine } , (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, đỉnh (núi)
  • 脊骨的

    { spinal } , (thuộc) xương sống
  • 脊髓兴奋剂

    { spinant } , chất kích thích tủy sống
  • 脊髓炎

    { myelitis } , (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
  • 脊髓痨的

    { tabetic } , (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, người mắc bệnh tabet
  • 脊髓空洞症

    { syringomyelia } , (y học) bệnh rỗng tủy sốn
  • 脊鳍鲸

    { finner } , cá voi lưng xám ((cũng) fin,back whale)
  • 脊齿型

    { lophodont } , (động vật) có răng kiểu méo
  • 脏家伙

    { crud } , đồ thừa cần tống khứ, kẻ gây khó chịu
  • 脏房子

    { pigsty } , chuồng lợn, (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn
  • 脏水

    { sewage } , nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
  • 脏污

    Mục lục 1 {smirch } , vết nhơ (đen & bóng), làm nhơ bẩn, làm ô uế, làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự) 2 {smudge } , lửa...
  • 脏污的

    { smudgy } , bẩn, dơ, nhem nhuốc
  • 脏的

    { dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời...
  • { hilum } , (thực vật học) rốn hạt { navel } , rốn, trung tâm { umbilicus } , rốn, (toán học) điểm rốn
  • 脐尿管

    { urachus } , ống niêu rốn, dây chằng rốn
  • 脐带

    { funicle } , dây nhỏ, (như) funiculus { umbilical cord } , <PHẫU> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào...
  • 脐带的

    { umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
  • 脐形成

    { omphalogenesis } , sự phát triển túi dây rốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top