Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脏污

Mục lục

{smirch } , vết nhơ (đen & bóng), làm nhơ bẩn, làm ô uế, làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)


{smudge } , lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ, đường mờ, dấu vết mờ mờ, làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...), mờ; nhoè


{smudginess } , sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc


{squalidity } , sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ


{sully } , làm dơ, làm bẩn, (thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脏污的

    { smudgy } , bẩn, dơ, nhem nhuốc
  • 脏的

    { dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời...
  • { hilum } , (thực vật học) rốn hạt { navel } , rốn, trung tâm { umbilicus } , rốn, (toán học) điểm rốn
  • 脐尿管

    { urachus } , ống niêu rốn, dây chằng rốn
  • 脐带

    { funicle } , dây nhỏ, (như) funiculus { umbilical cord } , <PHẫU> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào...
  • 脐带的

    { umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
  • 脐形成

    { omphalogenesis } , sự phát triển túi dây rốn
  • 脐状的

    { omphaloid } , có rốn { umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm...
  • 脐的

    { umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
  • 脐突出

    { omphalocele } , (y học) thoát vị rốn
  • 脐肠系膜的

    { omphalomesenteric } , thuộc dây rốn , màng treo ruột
  • { encephalon } , óc, não { pericranium } , (giải phẫu) màng quanh sọ,(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc
  • 脑下垂体

    { hypophysis } , (giải phẫu) tuyến yên
  • 脑切开术

    { encephalotomy } , thủ thuật mở não
  • 脑力创作物

    { brainchild } , (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí...
  • 脑力劳动者

    { brainworker } , người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
  • 脑力的

    { mental } , (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc bệnh tâm...
  • 脑回

    { gyrus } , nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não
  • 脑垂体

    { pituitary } , (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy, (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
  • 脑壳

    { skull } , sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top