Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脓疱

{blain } , (y học) mụn mủ, mụn rộp


{pustule } , mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脓疱的

    { pustular } , (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn
  • 脓的

    { purulent } , (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ
  • 脓皮病

    { pyoderma } , (y học) viêm mủ da
  • 脓血症

    { pyaemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết { pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết
  • 脓血症的

    { pyaemic } , (y học) nhiễm mủ huyết { pyemic } , (y học) nhiễm mủ huyết
  • 脖子

    { neck } , cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính...
  • Mục lục 1 {crus } , số nhiều crura, cuống; chân; đùi 2 {feet } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự)...
  • 脚上有毛的

    { rough -legged } , mọc lông
  • 脚凳

    { footrest } , cái để chân { footstool } , ghế để chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
  • 脚力

    { footwork } , động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
  • 脚印

    { pug } , (động vật học) (như) pug,dog, (như) pug,nose, (từ lóng), (viết tắt) của pugilist, đất sét trộn (để làm gạch...),...
  • 脚后跟

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 脚声

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi
  • 脚夫

    { poster } , áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster) { stevedore } , công nhân bốc dỡ,...
  • 脚尖

    { tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân
  • 脚尖旋转

    { pirouette } , thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa), múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên...
  • 脚底的

    { plantar } , (giải phẫu) (thuộc) bàn chân
  • 脚弓

    { arch } , khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung, uốn...
  • 脚手架

    Mục lục 1 {falsework } , (kiến trúc) cốp,pha 2 {scaffold } , giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding), đoạn đầu đài; sự chết chém;...
  • 脚掌

    { sole } , (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top