- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
脚标
{ footer } , (từ lóng) môn bóng đá -
脚栓
{ hopple } , dây chằng chân (ngựa...), buộc chằng chân (ngựa...) -
脚步
{ footfall } , bước chân, tiếng chân đi { footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương... -
脚步…的
{ footed } , có chân (dùng trong tính từ ghép) -
脚步声
{ footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương ai { step } , bước, bước đi; bước khiêu... -
脚步快的
{ swift -footed } , mau chân, nhanh chân -
脚步稳的
{ footsure } , vững chân, chắc chân -
脚步轻快的
{ light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn -
脚气病
{ beriberi } , (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri -
脚治疗
{ pedicure } , (như) chiropody, (như) chiropodist -
脚治疗医师
{ pedicure } , (như) chiropody, (như) chiropodist -
脚注
{ footnote } , lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang -
脚灯
{ footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get -
脚状的
{ pedate } , (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá) -
脚病医生
{ podiatrist } , người chuyên chữa bệnh chân -
脚病学
{ podiatry } , thuật chữa bệnh chân -
脚病治疗
{ chiropody } , thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure) -
脚的
{ crural } , thuộc đùi { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe... -
脚的动作
{ footwork } , động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...) -
脚背
{ instep } , mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.