Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脚步声

{footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương ai


{step } , bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脚步快的

    { swift -footed } , mau chân, nhanh chân
  • 脚步稳的

    { footsure } , vững chân, chắc chân
  • 脚步轻快的

    { light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn
  • 脚气病

    { beriberi } , (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri
  • 脚治疗

    { pedicure } , (như) chiropody, (như) chiropodist
  • 脚治疗医师

    { pedicure } , (như) chiropody, (như) chiropodist
  • 脚注

    { footnote } , lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang
  • 脚灯

    { footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get
  • 脚状的

    { pedate } , (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá)
  • 脚病医生

    { podiatrist } , người chuyên chữa bệnh chân
  • 脚病学

    { podiatry } , thuật chữa bệnh chân
  • 脚病治疗

    { chiropody } , thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)
  • 脚的

    { crural } , thuộc đùi { pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe...
  • 脚的动作

    { footwork } , động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
  • 脚背

    { instep } , mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn chân
  • 脚趾

    { toe } , ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ...
  • 脚趾甲

    { toenail } , móng chân (người)
  • 脚踏两轮车

    { velocipede } , xe đạp ẩy chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)
  • 脚踏实地的

    { hardheaded } , không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót
  • 脚踏式风琴

    { harmonium } , (âm nhạc) đàn đạp hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top