- Từ điển Trung - Việt
脚趾
{toe } , ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ đời, đặt ngón chân vào, đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất), (thể dục,thể thao) sút (bóng), (thông tục) đá đít, đi chân chữ bát, đi chân chữ bát, đi chân vòng kiềng, đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua), tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình), bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua), bắt ai phục tùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
脚趾甲
{ toenail } , móng chân (người) -
脚踏两轮车
{ velocipede } , xe đạp ẩy chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con) -
脚踏实地的
{ hardheaded } , không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót -
脚踏式风琴
{ harmonium } , (âm nhạc) đàn đạp hơi -
脚踏船
{ pedalo } , số nhiều pedalos, thuyền đạp nước (để giải trí...) -
脚踏车
{ bicycle } , xe đạp, đi xe đạp { push -bike } ,bike) /\'puʃbaik/, xe đạp thường (phân biệt với xe máy) -
脚蹬横木
{ rung } , thanh thang (thanh ngang của cái thang), thang ngang chân ghế -
脚轮
{ trundle } , bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, (như) truckle,bed, lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy, lăn, lên xuống hối hả -
脚镣
{ anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá... -
脚镯
{ anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá... -
脱
{ doff } , bỏ (mũ), cởi (quần áo), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...) -
脱…帽致敬
{ uncover } , để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám... -
脱下
{ unfix } , tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra, bung ra, rời ra -
脱光衣服者
{ stripper } , người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip,teaser -
脱党
{ apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng { apostatize } , bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { defection } , sự đào... -
脱党的
{ apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng -
脱党者
{ apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { deserter } , người bỏ ra... -
脱出
Mục lục 1 {emerge } , nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), thoát... -
脱去
{ divestiture } , sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ { divestment... -
脱去假面具
{ unmask } , vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.