- Từ điển Trung - Việt
脚踏实地的
Xem thêm các từ khác
-
脚踏式风琴
{ harmonium } , (âm nhạc) đàn đạp hơi -
脚踏船
{ pedalo } , số nhiều pedalos, thuyền đạp nước (để giải trí...) -
脚踏车
{ bicycle } , xe đạp, đi xe đạp { push -bike } ,bike) /\'puʃbaik/, xe đạp thường (phân biệt với xe máy) -
脚蹬横木
{ rung } , thanh thang (thanh ngang của cái thang), thang ngang chân ghế -
脚轮
{ trundle } , bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, (như) truckle,bed, lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy, lăn, lên xuống hối hả -
脚镣
{ anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá... -
脚镯
{ anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá... -
脱
{ doff } , bỏ (mũ), cởi (quần áo), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...) -
脱…帽致敬
{ uncover } , để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám... -
脱下
{ unfix } , tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra, bung ra, rời ra -
脱光衣服者
{ stripper } , người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip,teaser -
脱党
{ apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng { apostatize } , bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { defection } , sự đào... -
脱党的
{ apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng -
脱党者
{ apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { deserter } , người bỏ ra... -
脱出
Mục lục 1 {emerge } , nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), thoát... -
脱去
{ divestiture } , sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ { divestment... -
脱去假面具
{ unmask } , vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng -
脱去外套
{ uncloak } , cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, cởi áo choàng -
脱去衣服
{ disrobe } , cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần... -
脱口而出
{ bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.