Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱去

{divestiture } , sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ


{divestment } , sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ


{shuck } , bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱去假面具

    { unmask } , vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng
  • 脱去外套

    { uncloak } , cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, cởi áo choàng
  • 脱去衣服

    { disrobe } , cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần...
  • 脱口而出

    { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy,...
  • 脱叶剂

    { defoliant } , chất làm rụng lá
  • 脱圈

    { cast -off } , không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi, người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi
  • 脱垂

    { prolapse } , (y học) sa xuống/\'proulæpsəs/, (y học) sự sa (dạ con...) { prolapsus } , (y học) sa xuống/\'proulæpsəs/, (y học) sự...
  • 脱壳

    { exuviation } , sự lột da; sự lột vỏ, (nghĩa bóng) sự đổi lốt
  • 脱壳期的蟹

    { shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
  • 脱字符号

    { caret } , dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)
  • 脱帽

    { unbonnet } , cất mũ (để chào) { uncap } , bỏ mũ (để chào), mở nắp
  • 脱帽致意

    { cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút...
  • 脱帽致敬

    { uncover } , để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám...
  • 脱抑制

    { derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực
  • 脱掉帽子

    { uncap } , bỏ mũ (để chào), mở nắp
  • 脱机

    { off -line } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
  • 脱毛

    Mục lục 1 {depilate } , làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông 2 {depilation } , sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông;...
  • 脱毛机

    { depilator } , người nhổ tóc, người vặt lông, nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông
  • 脱毛法

    { epilation } , sự nhổ lông
  • 脱毛用的

    { depilatory } , làm rụng lông, thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top