Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱帽致意

{cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱帽致敬

    { uncover } , để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám...
  • 脱抑制

    { derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực
  • 脱掉帽子

    { uncap } , bỏ mũ (để chào), mở nắp
  • 脱机

    { off -line } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
  • 脱毛

    Mục lục 1 {depilate } , làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông 2 {depilation } , sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông;...
  • 脱毛机

    { depilator } , người nhổ tóc, người vặt lông, nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông
  • 脱毛法

    { epilation } , sự nhổ lông
  • 脱毛用的

    { depilatory } , làm rụng lông, thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)
  • 脱毛药

    { depilatory } , làm rụng lông, thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)
  • 脱气

    { deaeration } , việc lấy không khí và khí ra
  • 脱氢作用

    { dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro
  • 脱氧

    { deoxidate } , (hoá học) khử, loại oxyt { deoxidization } , (hoá học) sự khử, sự loại oxyt
  • 脱氧作用

    { deoxidization } , (hoá học) sự khử, sự loại oxyt { deoxygenation } , (hoá học) sự loại oxy
  • 脱氧麻黄碱

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 脱水

    { dehydrate } , (hoá học) loại nước { dehydration } , (hoá học) sự loại nước { evaporation } , sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự...
  • 脱水机

    { spin -drier } , máy quay khô quần áo
  • 脱泡

    { deaeration } , việc lấy không khí và khí ra
  • 脱疽

    { gangrene } , bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại { mortification } , sự hành xác, điều sỉ nhục;...
  • 脱疽的

    { gangrenous } , (thuộc) bệnh thối hoại
  • 脱皮

    { desquamate } , bóc vảy; tróc vảy { molt } , sự rụng lông, sự thay lông, rụng lông, thay lông (chim) { peel } , (sử học) tháp vuông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top