Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱离

Mục lục

{absciss } , (toán học) độ hoành


{deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời


{disembodiment } , sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)


{disengage } , làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm), tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm


{divorce } , sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi


{Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất


{leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy


{prescind } , to prescind from không xét đến, không quan tâm đến


{renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)


{secession } , sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)


{sever } , chia rẽ, tách ra, cắt đứt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱离关系

    { renunciation } , sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ, sự hy sinh, sự quên mình { unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích
  • 脱离关系的

    { renunciative } , có ý từ bỏ, không nhận
  • 脱离啮合

    { ungear } , tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa)
  • 脱离国籍

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 脱离常规的

    { deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 脱离常轨

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离常轨的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离正道

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离正道的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 脱离者

    { seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • 脱离行列的

    { straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,...
  • 脱离论

    { secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
  • 脱粒

    { threshing } , sự đập (lúa)
  • 脱肠

    { hernia } , (y học) thoát vị { herniate } , thòi ra; thoát vị
  • 脱肠的

    { hernial } , (thuộc) thoát vị
  • 脱脂

    { defat } , lấy mỡ đi { degrease } , tẩy nhờn
  • 脱脂乳

    { skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt,...
  • 脱脂棉

    { pledget } , (y học) gạc, miếng gạc
  • 脱脂的

    { defatted } , bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top