Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脸皮厚的

{thick-skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục


{unabashed } , không nao núng, không bối rối


{unblushing } , không đỏ mặt, (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脸皮薄的

    { thin -skinned } , có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái
  • 脸盆

    { basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
  • 脸红

    Mục lục 1 {ablush } , thẹn đỏ mặt 2 {blush } , sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,...
  • 脸腺炎

    { stye } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)
  • 脸色

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 脸色…的

    { complexioned } , (dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó
  • 脸色好

    { floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)
  • 脸部按摩术

    { facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt
  • 脸部用的

    { facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt
  • 脾切开术

    { splenotomy } , (y học) thủ thuật mở lách
  • 脾切除

    { splenectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ lách
  • 脾切除术

    { splenectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ lách
  • 脾大

    { splenomegaly } , (y học) chứng to lách
  • 脾性

    { tendency } , xu hướng, khuynh hướng
  • 脾样变

    { splenization } , (y học) sự lách hoá (của phổi)
  • 脾样的

    { splenoid } , dạng lách
  • 脾气

    { grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị...
  • 脾气…的

    { humoured } , có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép)
  • 脾气不好的

    { bad -tempered } , xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng { feisty } , hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy { fractious } , cứng đầu,...
  • 脾气坏的

    { disagreeable } , khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người) { short -tempered } , hay cáu, nóng { spleenful } , u...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top