Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脾气

{grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt


{mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn


{temper } , tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脾气…的

    { humoured } , có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép)
  • 脾气不好的

    { bad -tempered } , xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng { feisty } , hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy { fractious } , cứng đầu,...
  • 脾气坏的

    { disagreeable } , khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người) { short -tempered } , hay cáu, nóng { spleenful } , u...
  • 脾气大的

    { vixenish } , lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
  • 脾气好的

    { good -natured } , tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu { good -tempered } , thuần tính, thuần hậu
  • 脾气暴燥的

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 脾气暴躁

    { irascibility } , tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận
  • 脾气暴躁地

    { grumpily } , gắt gỏng, cục cằn
  • 脾气暴躁的

    { grumpy } , gắt gỏng; cục cằn { ill -tempered } , càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
  • 脾炎

    { splenitis } , (y học) viêm lách
  • 脾病

    { splenopathy } , (y học) bệnh lách
  • 脾痛

    { splenalgia } , (y học) bệnh đau lách
  • 脾的

    { splenic } , (thuộc) lách; trong lách
  • 脾神经痛

    { splenalgia } , (y học) bệnh đau lách
  • 脾线造影术

    { splenography } , sự chụp tia x lách
  • 脾细胞

    { splenocyte } , tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì
  • 脾肿大

    { splenomegaly } , (y học) chứng to lách
  • 脾脏

    { milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá) { spleen } , (giải phẫu) lách, tỳ, sự u uất, sự...
  • 脾脏学

    { splenology } , (y học) môn học về lách
  • 脾脏病患者

    { splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top