Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腊肠

{sausage } , xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腋下

    { oxter } , (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay, đỡ nách, xốc nách
  • 腋下的

    { alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh { underarm } , (thuộc) nách; trong nách, cho nách, bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng...
  • 腋生的

    { axillary } , (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá
  • 腋窝

    { armpit } , nách { axilla } /æksili:/, (giải phẫu) nách, (thực vật học) (như) axil
  • 腋窝的

    { axillary } , (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá
  • 腋窝的羽翼

    { axillary } , (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá
  • Mục lục 1 {corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn),...
  • 腌制

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên { cure } , cách chữa bệnh, cách điều trị;...
  • 腌制的猪耳

    { souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 腌泡

    { marinade } , nước xốt marinat, cá (thịt) giầm nước xốt marinat
  • 腌泡汁

    { marinade } , nước xốt marinat, cá (thịt) giầm nước xốt marinat
  • 腌熏鲱鱼

    { bloater } , cá trích muối hun khói
  • 腌猪后腿

    { gammon } , jambon, đùi lợn muối và hun khói, muối và hun khói (đùi lợn), sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo),...
  • 腌猪肉

    { sowbelly } , (hàng hải) thịt lợn muối
  • 腌的猪肋肉

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
  • 腌肉

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 腌菜

    { pickle } , nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...), (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp, dung dịch...
  • 腌鱼

    { kipper } , cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, ướp...
  • 腐化者

    { spoiler } , người làm hư, người làm hỏng
  • 腐坏

    { mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { spoil } , (số nhiều) chiến lợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top