Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô


{gammon } , jambon, đùi lợn muối và hun khói, muối và hun khói (đùi lợn), sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo), thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo), (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm, buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối, lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai), giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai), nói nhảm nào


{kipper } , cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)


{preserve } , mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ, giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腌制

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên { cure } , cách chữa bệnh, cách điều trị;...
  • 腌制的猪耳

    { souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 腌泡

    { marinade } , nước xốt marinat, cá (thịt) giầm nước xốt marinat
  • 腌泡汁

    { marinade } , nước xốt marinat, cá (thịt) giầm nước xốt marinat
  • 腌熏鲱鱼

    { bloater } , cá trích muối hun khói
  • 腌猪后腿

    { gammon } , jambon, đùi lợn muối và hun khói, muối và hun khói (đùi lợn), sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo),...
  • 腌猪肉

    { sowbelly } , (hàng hải) thịt lợn muối
  • 腌的猪肋肉

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
  • 腌肉

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 腌菜

    { pickle } , nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...), (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp, dung dịch...
  • 腌鱼

    { kipper } , cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, ướp...
  • 腐化者

    { spoiler } , người làm hư, người làm hỏng
  • 腐坏

    { mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { spoil } , (số nhiều) chiến lợi...
  • 腐坏的

    { addle } , lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn,...
  • 腐朽

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { decay } , tình trạng suy...
  • 腐朽的

    { punk } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ), (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi
  • 腐植化

    { humify } , biến thành mùn
  • 腐殖作用

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top