Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腌制的猪耳

{souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu, giầm muối, giầm, ngâm; rảy (nước...), (từ lóng) làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, (từ lóng) say tuý luý, sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ), sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腌泡

    { marinade } , nước xốt marinat, cá (thịt) giầm nước xốt marinat
  • 腌泡汁

    { marinade } , nước xốt marinat, cá (thịt) giầm nước xốt marinat
  • 腌熏鲱鱼

    { bloater } , cá trích muối hun khói
  • 腌猪后腿

    { gammon } , jambon, đùi lợn muối và hun khói, muối và hun khói (đùi lợn), sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo),...
  • 腌猪肉

    { sowbelly } , (hàng hải) thịt lợn muối
  • 腌的猪肋肉

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
  • 腌肉

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 腌菜

    { pickle } , nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...), (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp, dung dịch...
  • 腌鱼

    { kipper } , cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, ướp...
  • 腐化者

    { spoiler } , người làm hư, người làm hỏng
  • 腐坏

    { mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { spoil } , (số nhiều) chiến lợi...
  • 腐坏的

    { addle } , lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn,...
  • 腐朽

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { decay } , tình trạng suy...
  • 腐朽的

    { punk } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ), (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi
  • 腐植化

    { humify } , biến thành mùn
  • 腐殖作用

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖的

    { humic } , thuộc đất mùn; có mùn, humic soil, đất mùn, humic coal, than mùn
  • 腐殖质

    { humus } , mùn, đất mùn { sapropel } , bùn thối; mùn thối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top