Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腐殖作用

{humification } , sự biến thành mùn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐殖化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖的

    { humic } , thuộc đất mùn; có mùn, humic soil, đất mùn, humic coal, than mùn
  • 腐殖质

    { humus } , mùn, đất mùn { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖质化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐泥土

    { saprolite } , (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối
  • 腐泥的

    { sapropelic } , thuộc sapropel
  • 腐液

    { sanies } , (y học) mủ máu thối
  • 腐烂

    Mục lục 1 {blet } , chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá) 2 {corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối...
  • 腐烂物

    { septic } , (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn),...
  • 腐烂的

    Mục lục 1 {carious } , bị mục (xương); bị sâu (răng) 2 {rotten } , mục, mục nát; thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, xấu,...
  • 腐物寄生的

    { saprophytic } , (thực vật học) hoại sinh
  • 腐生

    { saprophytic } , (thực vật học) hoại sinh
  • 腐生物

    { saprophyte } , thực vật hoại sinh
  • 腐肉

    { carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm { slough } , vũng bùn, chỗ bùn...
  • 腐肉的

    { carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm { sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy...
  • 腐臭

    { rancidity } , sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)
  • 腐臭的

    { rancid } , trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)
  • 腐蚀

    Mục lục 1 {ablate } , (y học) cắt bỏ 2 {canker } , (y học) bệnh viêm loét miệng, (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...), bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top