- Từ điển Trung - Việt
腐败
{corruption } , sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
{corruptness } , sự thối nát, sự đồi bại
{decomposition } , (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa
{depravity } , tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
{dry rot } , sự mục khô (của gỗ), nấm gây mục khô gỗ
{gangrene } , bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại
{leprosy } , bệnh hủi, bệnh phong
{putrefaction } , sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ
{putrescence } , tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa
{putridity } , (như) putridness, vật thối rữa; vật thối tha độc hại
{rottenness } , sự mục (xương...), sự sa đoạ, sự thối nát
{staleness } , tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...), tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá), (pháp lý) sự mất hiệu lực
{ulcerate } , (y học) làm loét, (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não, (y học) loét ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
腐败作用
{ sepsis } , (y học) sự nhiễm trùng máu -
腐败性
{ corruptibility } , tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ, tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc, tính dễ thối... -
腐败物
{ putrefaction } , sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ -
腐败现象
{ dry rot } , sự mục khô (của gỗ), nấm gây mục khô gỗ -
腐败的
Mục lục 1 {corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc... -
腐食性
{ saprozoic } , thuộc động vật hoại sinh -
腐食物
{ gnawer } , động vật gặm nhắm -
腐骨片
{ sequestrum } /si\'kwəstrə/, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương) -
腓
{ calf } , con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh... -
腓尼基人
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓尼基人的
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓尼基的
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓的
{ sural } , (giải phẫu) (thuộc) bắp chân -
腓红色
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
腓红色的
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
腓骨
{ fibula } , (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp) -
腓骨的
{ fibular } , (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác -
腔
{ antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { cavity } , lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang -
腔棘鱼
{ coelacanth } , (động vật học) cá vây tay -
腔棘鱼类的
{ coelacanth } , (động vật học) cá vây tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.