Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腓尼基人的

{Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腓尼基的

    { Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi
  • 腓的

    { sural } , (giải phẫu) (thuộc) bắp chân
  • 腓红色

    { scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
  • 腓红色的

    { scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
  • 腓骨

    { fibula } , (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp)
  • 腓骨的

    { fibular } , (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác
  • { antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { cavity } , lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
  • 腔棘鱼

    { coelacanth } , (động vật học) cá vây tay
  • 腔棘鱼类的

    { coelacanth } , (động vật học) cá vây tay
  • 腔的

    { cavitary } , (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể
  • 腔肠

    { coelenteron } , số nhiều coelentera, ruột khoang
  • 腔肠动物

    { coelenterate } , có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
  • 腔肠动物的

    { coelenterate } , có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
  • 腔肠动物门

    { Coelenterata } , (động vật học) ngành động vật ruột khoang
  • 腔肠虫

    { cavitary } , (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể
  • 腔调

    { accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • { brachium } , số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não
  • 腕关节

    { wrist } , cổ tay, cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay
  • 腕力

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 腕套

    { wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top