Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腺状肿大

{adenoids } , (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腺瘤

    { adenoma } , số nhiều adenomas, adenomata, u tuyến
  • 腺的

    { adenoidal } , bị bệnh V A { glandular } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến, có tuyến { glandulous } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến, có...
  • 腺肿

    { adenoma } , số nhiều adenomas, adenomata, u tuyến
  • 腼腆的

    { coy } , bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), ăn nói...
  • 腾出

    { vacate } , bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
  • 腾跃

    { cavort } , nhảy lên vì vui mừng { curvet } , sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)...
  • { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 腿弯部的

    { popliteal } , (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo
  • 腿甲

    { cuish } , (sử học) giáp che đùi { cuisse } , (sử học) giáp che đùi
  • 腿的

    { legged } , có chân
  • 腿窝

    { hamstring } , (giải phẫu) gân kheo, cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
  • 腿筋

    { hamstring } , (giải phẫu) gân kheo, cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
  • 腿细长的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
  • 腿臀部

    { hunkers } , (giải phẫu) vùng hông
  • 腿节

    { femur } , (giải phẫu) xương đùi
  • 腿骨

    { shank } , chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò (của bản...
  • 膀胱

    { bladder } , bong bóng, ruột (bóng đá), người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng túi { cyst } ,...
  • 膀胱炎

    { cystitis } , (y học) viêm bóng đái
  • 膀胱状的

    { bladdery } , như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng
  • 膀胱的

    { cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang { vesical } , (y học) (thuộc) bóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top