Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

膜层

{rete } , số nhiều retia, (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膜状的

    { membraneous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { membranous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng
  • 膜的

    { membraneous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { membranous } , (thuộc) màng; như màng; dạng màng { velar } , (ngôn ngữ học)...
  • 膜皮

    { membrane } , màng
  • 膜翅类的

    { hymenopterous } , có cánh màng, (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ)
  • { geniculum } , thể gối { genu } , đầu gối { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ...
  • 膝上

    { laptop } , máy tính laptop, máy tính xách tay
  • 膝关节

    { knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay,...
  • 膝向外曲的

    { bandy -legged } , có chân vòng kiềng
  • 膝状的

    { genual } , (thuộc) đầu gối
  • 膝的

    { genicular } , (thuộc) đầu gối; khủyu { genual } , (thuộc) đầu gối
  • 膝盖

    { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh...
  • 膝盖弱的

    { weak -kneed } , không thể đứng vững, thiếu quyết tâm
  • 膝盖骨

    { kneecap } , <PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối { patella } , (giải phẫu) xương bánh chè...
  • 膝盖骨的

    { patellar } , (thuộc) bánh chè
  • 膝行

    { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh...
  • 膣炎

    { trichomoniasis } , số nhiều trichomoniases, (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi
  • 膣炎症

    { trichomoniasis } , số nhiều trichomoniases, (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi
  • 膨化机

    danh từ Máy trương hóa, hay còn gọi là máy ép đùn, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • 膨胀

    Mục lục 1 {bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ,...
  • 膨胀不全

    { atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top