Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

膝关节

{knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay, (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt, (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...), cốc (bằng ngón tay), ấn bằng ngón tay gặp lại, tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi), đầu hàng, chịu khuất phục, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膝向外曲的

    { bandy -legged } , có chân vòng kiềng
  • 膝状的

    { genual } , (thuộc) đầu gối
  • 膝的

    { genicular } , (thuộc) đầu gối; khủyu { genual } , (thuộc) đầu gối
  • 膝盖

    { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh...
  • 膝盖弱的

    { weak -kneed } , không thể đứng vững, thiếu quyết tâm
  • 膝盖骨

    { kneecap } , <PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối { patella } , (giải phẫu) xương bánh chè...
  • 膝盖骨的

    { patellar } , (thuộc) bánh chè
  • 膝行

    { knee } , đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh...
  • 膣炎

    { trichomoniasis } , số nhiều trichomoniases, (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi
  • 膣炎症

    { trichomoniasis } , số nhiều trichomoniases, (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi
  • 膨化机

    danh từ Máy trương hóa, hay còn gọi là máy ép đùn, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • 膨胀

    Mục lục 1 {bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ,...
  • 膨胀不全

    { atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi
  • 膨胀主义

    { expansionism } , chủ nghĩa bành trướng
  • 膨胀力

    { expansibility } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý)...
  • 膨胀如气球

    { balloon } , khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi...
  • 膨胀延伸

    { distension } , sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
  • 膨胀性

    { dilatability } , tính giãn, tính nở { distensibility } , tính sưng phồng được; tính căng phồng được { expandability } , (Tech) tính...
  • 膨胀性的

    { expansile } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, mở rộng, bành trướng, phát triển,...
  • 膨胀物

    { dilatant } , trương ra; phình ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top