Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

膨胀

Mục lục

{bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng đáy (tàu thuyền), phình ra, phồng ra


{bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên


{bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên


{dilatancy } , khả năng phình ra, trương ra


{dilatation } , sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở


{dilate } , làm giãn, làm nở, mở rộng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...), giãn ra, nở ra, mở rộng ra, (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)


{dilation } , sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở


{expansion } , sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển


{inflate } , thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát, tăng (giá) một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng


{inflation } , sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng, sự lạm phát, sự tăng giá giả tạo


{intumesce } , sưng, phồng, cương lên


{intumescence } , sự sưng, sự phồng, sự cương lên, u, khối phồng


{plim } , (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng, (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng


{swell } , (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膨胀不全

    { atelectasis } , số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi
  • 膨胀主义

    { expansionism } , chủ nghĩa bành trướng
  • 膨胀力

    { expansibility } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý)...
  • 膨胀如气球

    { balloon } , khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi...
  • 膨胀延伸

    { distension } , sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
  • 膨胀性

    { dilatability } , tính giãn, tính nở { distensibility } , tính sưng phồng được; tính căng phồng được { expandability } , (Tech) tính...
  • 膨胀性的

    { expansile } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, mở rộng, bành trướng, phát triển,...
  • 膨胀物

    { dilatant } , trương ra; phình ra
  • 膨胀的

    Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {inflatable } , có thể bơm phồng, có thể thổi phồng 3 {inflated } , phồng lên,...
  • 膨胀系数

    { expansivity } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể...
  • 膳写者

    { copier } , người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng
  • 膳宿

    { accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự...
  • 膳宿学校

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho
  • 膳食

    { meal } , bột ((thường) xay chưa mịn), lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa), bữa ăn, ăn, ăn cơm
  • 膳食的

    { prandial } ,(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn
  • 膺品

    { phoney } , (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
  • 膺造地

    { spuriously } , sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo
  • { stern } , nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...)
  • 臀肌

    { gluteus } , cơ mông (phẩu thuật)
  • 臀部

    Mục lục 1 {breech } , khoá nòng (súng) 2 {coxa } /\'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng 3 {croup } , (y học) bệnh điptêri, thanh quản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top