Xem thêm các từ khác
-
自动饮水器
{ drinking fountain } , vòi nước uống công cộng -
自助
{ self -help } , sự tự lực -
自助式销售
{ self -service } , sự tự phục vụ, (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...) -
自助餐
{ buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,... -
自助餐厅
{ cafeteria } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ -
自北方来的
{ northern } , bắc -
自北来
{ northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc -
自协方差
{ autocovariance } , tự hiệp, phương sai -
自卑
{ self -abasement } , sự tự hạ mình { self -humiliation } , sự tự làm nhục -
自卫
{ self -defence } , sự tự vệ { self -protection } , sự tự bảo vệ -
自卫本能
{ self -preservation } , bản năng tự bảo toàn -
自卫的
{ self -defensive } , để tự vệ -
自卫队
{ militia } , dân quân -
自发
{ spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn) -
自发体荧光
{ autofluorescence } , sự tự phát hùynh quang -
自发地
{ spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập... -
自发病
{ autopathy } , (y học) bệnh nội sinh -
自发的
Mục lục 1 {idiopathic } , (y học) tự phát 2 {spontaneous } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn)... -
自发破裂
{ spalling } , sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ -
自受器
{ proprioceptor } , cơ quan tự cảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.