Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自发

{spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自发体荧光

    { autofluorescence } , sự tự phát hùynh quang
  • 自发地

    { spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập...
  • 自发病

    { autopathy } , (y học) bệnh nội sinh
  • 自发的

    Mục lục 1 {idiopathic } , (y học) tự phát 2 {spontaneous } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn)...
  • 自发破裂

    { spalling } , sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
  • 自受器

    { proprioceptor } , cơ quan tự cảm
  • 自同态

    { endomorphism } , (đại số) tự đồng cấu, join e. tự đồng cấu nối, operator e. tự đồng cấu toán tử, partial e. tự đồng...
  • 自同构

    { automorphism } , [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình, central a. tự đẳng cấu trung tâm, interior a. (đại số) phép...
  • 自吹的

    { rodomontade } , lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác, khoe khoang, khoác lác
  • 自吹自擂

    { vaunt } , thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, khoe, khoe khoang, khoác lác
  • 自命不凡

    { high -hat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm...
  • 自命不凡的

    { self -glorifying } , tự khoe khoang { sniffy } , (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi
  • 自命不凡者

    { stuffed shirt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang
  • 自回归

    { autoregression } , (Econ) Tự hồi quy.+ SỰ HỒI QUY của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. Xem SERIAL CORRELATION...
  • 自圆其说

    { self -justification } , sự tự bào chữa, sự tự biện hộ
  • 自在的

    { homelike } , như ở nhà, như trong gia đình { homey } , như ở nhà, như ở gia đình { homy } , như ở nhà, như ở gia đình
  • 自大

    Mục lục 1 {arrogance } , tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn 2 {bashaw } , Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ) 3 {importance...
  • 自大地

    { arrogantly } , kiêu căng, ngạo mạn { dictatorially } , độc tài, độc đoán { proudly } , kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc,...
  • 自大狂

    { egomania } , tính chất hết sức ích kỷ
  • 自大的

    Mục lục 1 {arrogant } , kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn 2 {bouncy } , (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top