Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自我表现

{self-expression } , sự tự biểu hiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自我训练

    { self -discipline } , kỷ luật tự giác
  • 自我责备

    { self -accusation } , sự tự lên án, sự tự buộc tội
  • 自我轻视

    { self -contempt } , sự tự coi thường
  • 自我陶醉

    { narcissism } , tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
  • 自我陶醉者

    { narcissist } , người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
  • 自旋

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 自明之理

    { axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn { truism } , sự...
  • 自明的

    { axiomatic } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,...
  • 自暴自弃

    { abandonment } , sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng...
  • 自暴自弃地

    { despairingly } , chán chường, thất vọng
  • 自杀

    Mục lục 1 {self-destruction } , sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh 2 {self-murder } , sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên...
  • 自杀性的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn
  • 自杀的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn { suicide } , sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 自杀者

    { suicide } , sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn
  • 自来水厂

    { waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc
  • 自来水费

    { water -rate } , tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng)
  • 自欺

    { self -deception } ,deceit) /\'selfdi\'si:t/, sự tự dối mình
  • 自此以后

    { henceforth } , từ nay trở đi, từ nay về sau
  • 自治

    Mục lục 1 {autonomy } , sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 自治体

    { commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top